Có 2 kết quả:
罪魁祸首 zuì kuí huò shǒu ㄗㄨㄟˋ ㄎㄨㄟˊ ㄏㄨㄛˋ ㄕㄡˇ • 罪魁禍首 zuì kuí huò shǒu ㄗㄨㄟˋ ㄎㄨㄟˊ ㄏㄨㄛˋ ㄕㄡˇ
zuì kuí huò shǒu ㄗㄨㄟˋ ㄎㄨㄟˊ ㄏㄨㄛˋ ㄕㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) criminal ringleader, main offender (idiom); main culprit
(2) fig. main cause of a disaster
(2) fig. main cause of a disaster
Bình luận 0
zuì kuí huò shǒu ㄗㄨㄟˋ ㄎㄨㄟˊ ㄏㄨㄛˋ ㄕㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) criminal ringleader, main offender (idiom); main culprit
(2) fig. main cause of a disaster
(2) fig. main cause of a disaster
Bình luận 0